Có 4 kết quả:

凄暗 qī àn ㄑㄧ ㄚㄋˋ凄黯 qī àn ㄑㄧ ㄚㄋˋ淒暗 qī àn ㄑㄧ ㄚㄋˋ淒黯 qī àn ㄑㄧ ㄚㄋˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) dismal
(2) somber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dismal
(2) somber
(3) also written 淒暗|凄暗[qi1 an4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dismal
(2) somber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dismal
(2) somber
(3) also written 淒暗|凄暗[qi1 an4]

Bình luận 0